Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ medal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛdəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛdəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):huy chương, bằng khen
        Contoh: He won a gold medal in the competition. (Dia memenangkan medali emas dalam kompetisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medalia', có nghĩa là 'nhỏ', liên quan đến tiếng Hy Lạp 'medalion', có nguồn gốc từ 'medial'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ trao huy chương, nơi người đoạt giải được trao một huy chương vàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: award, prize, decoration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: punishment, penalty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • award a medal (trao huy chương)
  • medal ceremony (lễ trao huy chương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She received a medal for her bravery. (Dia menerima medali untuk keberaniannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a young athlete named Tom. He trained hard every day and dreamed of winning a medal in the upcoming national competition. When the day came, Tom performed exceptionally well and won a gold medal. The whole village celebrated his victory, and the medal became a symbol of his dedication and success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một vận động viên trẻ tên là Tom. Anh ta tập luyện chăm chỉ mỗi ngày và mơ ước giành được một huy chương trong cuộc thi quốc gia sắp tới. Khi ngày đó đến, Tom thể hiện mình rất xuất sắc và giành được huy chương vàng. Toàn làng cùng kỷ niệm chiến thắng của anh, và huy chương trở thành biểu tượng của sự cố gắng và thành công của anh.