Nghĩa tiếng Việt của từ media, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiː.di.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiː.di.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện truyền thông, trung gian truyền tải thông tin
Contoh: The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến của công chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medium', có nghĩa là 'trung gian', 'phương tiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các kênh thông tin như báo, truyền hình, radio, internet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: press, journalism, communication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: secrecy, privacy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mass media (phương tiện truyền thông đại chúng)
- social media (phương tiện truyền thông xã hội)
- media coverage (báo cáo truyền thông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The media has a great influence on people's opinions. (Phương tiện truyền thông có ảnh hưởng lớn đến ý kiến của mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town where the media was the main source of information. People relied on newspapers, TV, and the internet to learn about the world. One day, a big event happened, and the media quickly spread the news, helping everyone stay informed. This showed the importance of media in our lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, phương tiện truyền thông là nguồn thông tin chính. Mọi người dựa vào báo chí, truyền hình và internet để tìm hiểu về thế giới. Một ngày nọ, một sự kiện lớn xảy ra, và phương tiện truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức, giúp mọi người cập nhật thông tin. Điều này cho thấy tầm quan trọng của phương tiện truyền thông trong cuộc sống của chúng ta.