Nghĩa tiếng Việt của từ median, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːdiən/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiːdiən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm giữa, số trung vị
Contoh: The median of 1, 2, 3, 4, 5 is 3. (Số trung vị của 1, 2, 3, 4, 5 là 3.) - tính từ (adj.):ở giữa, trung bình
Contoh: The median lane of the highway is for passing. (Đường giữa của đường cao tốc dành cho lưu thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medianus', từ 'medius' nghĩa là 'ở giữa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường có ba làn đường, làn giữa được gọi là 'median lane'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: midpoint, middle value
- tính từ: middle, central
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extreme, peripheral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- median strip (vạch phân cách giữa đường)
- median household income (thu nhập trung bình gia đình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The median of this data set is 25. (Số trung vị của tập dữ liệu này là 25.)
- tính từ: The median income in this city is quite high. (Thu nhập trung bình của thành phố này khá cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with a high median income, there was a median strip in the middle of the main road. This median was not only a physical divider but also a symbol of the city's prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có thu nhập trung bình cao, có một vạch phân cách giữa ở giữa con đường chính. Vạch phân cách này không chỉ là một ranh giới vật lý mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng của thành phố.