Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mediate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːdieɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmiːdɪeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):can thiệp, giải quyết tranh chấp
        Contoh: The diplomat mediated the conflict between the two countries. (Nhà ngoại giao đã can thiệp vào xung đột giữa hai quốc gia.)
  • tính từ (adj.):trung gian, giữa
        Contoh: The mediator played a mediate role in the negotiation. (Người đại diện đã đóng vai trò trung gian trong đàm phán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mediatus', là dạng số ít của 'medius' nghĩa là 'ở giữa', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải quyết tranh chấp giữa hai bên, như một người trung gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: intervene, arbitrate
  • tính từ: intermediate, middle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect
  • tính từ: extreme, final

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mediate a dispute (giải quyết một tranh chấp)
  • mediate between parties (can thiệp giữa các bên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The UN will mediate the peace talks. (Liên Hợp Quốc sẽ can thiệp vào cuộc đàm phán hòa bình.)
  • tính từ: The mediate position is often the most effective. (Vị trí trung gian thường là hiệu quả nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise mediator named Mia. She was called upon to mediate a dispute between two kingdoms. Using her skills, she was able to find a peaceful solution that satisfied both sides, proving the importance of a mediate role in conflicts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đại diện khôn ngoan tên Mia. Cô được kêu gọi để can thiệp vào một tranh chấp giữa hai vương quốc. Sử dụng kỹ năng của mình, cô đã tìm ra một giải pháp hòa bình làm hài lòng cả hai bên, chứng tỏ tầm quan trọng của vai trò trung gian trong xung đột.