Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ medical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmed.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmed.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến y học hoặc chăm sóc sức khỏe
        Contoh: She works in a medical clinic. (Dia bekerja di klinik medis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medicus', có nghĩa là 'bác sĩ' hoặc 'y học', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi khám bệnh và gặp bác sĩ, đó là nơi bạn sẽ nghe từ 'medical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: health-related, medicinal, therapeutic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonmedical, nontherapeutic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • medical treatment (điều trị y tế)
  • medical care (chăm sóc y tế)
  • medical history (lịch sử bệnh án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is a medical student. (Dia adalah seorang mahasiswa kedokteran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a medical clinic where people went for their health needs. The clinic was run by a kind doctor who provided medical care to everyone, regardless of their background. One day, a young boy fell ill, and the doctor quickly provided him with the necessary medical treatment. The boy recovered quickly, and the whole village was grateful for the doctor's medical expertise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một phòng khám y tế mà mọi người đến để được chăm sóc sức khỏe. Phòng khám do một bác sĩ tốt bụng quản lý, cung cấp chăm sóc y tế cho tất cả mọi người, bất kể nền tảng của họ. Một ngày nọ, một cậu bé bị ốm, và bác sĩ nhanh chóng cung cấp cho cậu bé điều trị y tế cần thiết. Cậu bé hồi phục nhanh chóng, và cả làng đều biết ơn vì sự chuyên môn y tế của bác sĩ.