Nghĩa tiếng Việt của từ medication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmed.əˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuốc, biện pháp điều trị bằng thuốc
Contoh: The doctor prescribed some medication for the pain. (Bác sĩ kê đơn một số thuốc để giảm đau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medicatus', dạng số nhiều của 'medicare' nghĩa là 'chữa bệnh', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống thuốc để chữa bệnh, giúp bạn nhớ được từ 'medication'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drug, remedy, medicine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take medication (uống thuốc)
- medication regimen (thuốc theo chế độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She takes medication for her heart condition. (Cô ấy uống thuốc điều trị tình trạng bệnh tim của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a patient who needed medication to recover from his illness. He visited the doctor, who prescribed him the necessary drugs. With the help of the medication, the patient gradually recovered and lived happily ever after. (Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh nhân cần thuốc để hồi phục từ bệnh tật của mình. Anh ta đến gặp bác sĩ, người đã kê đơn cho anh ta những loại thuốc cần thiết. Với sự giúp đỡ của thuốc, bệnh nhân dần dần hồi phục và sống hạnh phúc mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh nhân cần thuốc để hồi phục từ bệnh tật của mình. Anh ta đến gặp bác sĩ, người đã kê đơn cho anh ta những loại thuốc cần thiết. Với sự giúp đỡ của thuốc, bệnh nhân dần dần hồi phục và sống hạnh phúc mãi mãi.