Nghĩa tiếng Việt của từ medicinal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmed.əˈsɪn.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmed.ɪˈsɪn.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến y học hoặc thuốc
Contoh: This plant has medicinal properties. (Cây này có tính liều lĩnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medicinalis', từ 'mederi' nghĩa là 'chữa bệnh', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến viện bác sĩ, nơi các thuốc có tác dụng chữa bệnh được phát triển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- therapeutic, curative, healing
Từ trái nghĩa:
- non-medicinal, harmful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- medicinal use (sử dụng liều lĩnh)
- medicinal properties (tính chất liều lĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- This herb is known for its medicinal benefits. (Loài cây này được biết đến với lợi ích liều lĩnh của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where medicinal herbs grew abundantly, the villagers relied on these plants to cure their ailments. One day, a mysterious illness struck, and only the rarest medicinal herb could save them. The villagers searched high and low, and finally found the herb, restoring health to their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nơi cây cỏ liều lĩnh phát triển thưa thớt, dân làng dựa vào những cây cỏ này để chữa trị bệnh tật. Một ngày nọ, một căn bệnh lạ tấn công, và chỉ có loài cây liều lĩnh hiếm hoi mới có thể cứu chúng. Dân làng tìm kiếm khắp nơi, cuối cùng cũng tìm thấy loài cây đó, khôi phục sức khỏe cho cộng đồng của họ.