Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ medieval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmediˈiːvəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌmedɪˈiːv(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc kỷ nguyên trung cổ, cổ đại
        Contoh: The castle has a medieval design. (Kastil memiliki desain zaman pertengahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medium aevum' có nghĩa là 'khoảng thời gian trung bình', dẫn đến tiếng Anh 'medieval' để mô tả thời kỳ trung cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hình ảnh của lâu đài, giáo hoàng, và chiến trận để nhớ được ý nghĩa của từ 'medieval'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mediaeval, archaic, ancient

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary, current

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • medieval times (thời kỳ trung cổ)
  • medieval architecture (kiến trúc trung cổ)
  • medieval history (lịch sử trung cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many medieval towns had walls around them for protection. (Banyak kota abad pertengahan memiliki tembok di sekelilingnya untuk perlindungan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in medieval Europe, there was a brave knight who defended his kingdom from invaders. His armor was as medieval as the castles he protected, and his bravery was legendary.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở châu Âu trung cổ, có một hiệp sĩ dũng cảm bảo vệ vương quốc khỏi những kẻ xâm lược. Áo giáp của ông giống như những lâu đài ông bảo vệ, và sự dũng cảm của ông trở thành huyền thoại.