Nghĩa tiếng Việt của từ mediocre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmiː.diˈoʊ.kɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌmiː.diˈəʊ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trung bình, không xuất sắc, không tồi
Contoh: His performance was mediocre. (Prestasi dia hanya biasa-biasa saja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mediocris', có nghĩa là 'ở giữa', liên hệ đến các từ như 'medius' (ở giữa) và 'ocris' (núi non).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn không đặc biệt ngon, hoặc một bộ phim không quá tệ nhưng cũng không đáng nhớ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: average, ordinary, fair
Từ trái nghĩa:
- tính từ: excellent, outstanding, exceptional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mediocre performance (biểu diễn trung bình)
- mediocre quality (chất lượng không xuất sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie was just mediocre. (Film ini hanya cukup biasa saja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked mediocre meals. They were not bad, but they were not memorable either. One day, he decided to improve his skills and started to create excellent dishes that everyone loved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn chỉ được trung bình. Các món ăn của ông ta không tệ, nhưng cũng không đáng nhớ. Một ngày nọ, ông quyết định cải thiện kỹ năng của mình và bắt đầu tạo ra những món ăn xuất sắc mà mọi người đều yêu thích.