Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mediocrity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmiː.diˈɑː.krə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌmiː.diˈɒk.rə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trung bình, sự thường thức
        Contoh: He was content with his mediocrity. (Dia merasa puas dengan keterbatasan dirinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mediocris', gồm 'medius' nghĩa là 'giữa' và 'ocris' nghĩa là 'núi non', tổng hợp lại có nghĩa là 'núi non ở giữa', dẫn đến ý nghĩa hiện tại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm ảnh trung bình, không quá xuất sắc cũng không quá tệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: averageness, ordinariness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: excellence, superiority

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rise above mediocrity (vượt qua sự trung bình)
  • accept mediocrity (chấp nhận sự trung bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mediocrity of his work was disappointing. (Sự trung bình của công việc anh ta đáng thất vọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who was known for his mediocrity. His paintings were neither outstanding nor terrible, just average. One day, he decided to challenge himself and create a masterpiece that would rise above his usual mediocrity. After months of hard work, he unveiled his new painting, which was met with great acclaim, proving that one can indeed rise above mediocrity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ được biết đến với sự trung bình. Các bức tranh của ông ta không xuất sắc cũng không tệ, chỉ là bình thường. Một ngày nọ, ông quyết định thách thức bản thân và tạo ra một kiệt tác sẽ vượt qua sự trung bình thường ngày của mình. Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, ông công bố bức tranh mới của mình, được đón nhận rất tích cực, chứng tỏ rằng ai cũng có thể vượt qua sự trung bình.