Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meditate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmed.ɪ.teɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmed.ɪ.teɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):suy nghĩ sâu sắc, tự thiện
        Contoh: She likes to meditate in the morning. (Dia suka meditasi di pagi hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'meditatus', dạng quá khứ của 'meditari' nghĩa là 'suy nghĩ, tính toán'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngồi yên lặng trong một căn phòng yên tĩnh, tập trung vào hơi thở của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contemplate, reflect, ponder

Từ trái nghĩa:

  • động từ: distract, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meditate on (suy ngẫm về)
  • meditate deeply (suy nghĩ sâu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He meditates every day to clear his mind. (Anh ta tự thiện hàng ngày để thanh tẩy tâm trí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a monk who meditated every day. He believed that by meditating, he could find inner peace and wisdom. One day, while meditating, he had a profound insight that changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tu sĩ tự thiện hàng ngày. Ông tin rằng bằng cách tự thiện, ông có thể tìm thấy sự thanh thản bên trong và sự khôn ngoan. Một ngày, trong khi tự thiện, ông có một cái nhìn sâu sắc mà đã thay đổi cuộc đời ông mãi mãi.