Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ medley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loạt các phần khác nhau của một bản nhạc hoặc một loạt các điều khác nhau
        Contoh: The concert ended with a medley of popular songs. (Konser kemudian berakhir dengan medley lagu populer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'medlee', từ tiếng Pháp 'medley', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'misculare' nghĩa là 'trộn lẫn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc, nơi các bản nhạc khác nhau được kết hợp thành một.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mixture, assortment, collection

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a medley of emotions (một loạt cảm xúc)
  • a medley of flavors (một loạt hương vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chef prepared a medley of vegetables for the salad. (Đầu bếp chuẩn bị một loạt rau cho salad.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a concert where a medley of different songs was performed, bringing joy to the audience as they listened to a variety of tunes. (Dulu kala, ada konser di mana medley lagu yang berbeda dipentaskan, membawa kegembiraan kepada penonton saat mereka mendengarkan beragam lagu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi hòa nhạc nơi mà một medley các bài hát khác nhau được biểu diễn, đem đến niềm vui cho khán giả khi họ nghe những giai điệu đa dạng.