Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /miːt/

🔈Phát âm Anh: /miːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gặp mặt, đáp ứng
        Contoh: Let's meet at the coffee shop. (Mari bertemu di kedai kopi.)
  • danh từ (n.):cuộc họp, cuộc gặp mặt
        Contoh: The meet was scheduled for 3 pm. (Cuộc họp được lên lịch lúc 3 giờ chiều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'metan', từ tiếng Latin 'mittō' có nghĩa là 'gửi, đưa đến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gặp mặt bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một địa điểm công cộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: encounter, come across, face
  • danh từ: gathering, assembly, conference

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, miss
  • danh từ: separation, parting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nice to meet you (rất vui được gặp bạn)
  • meet the requirements (đáp ứng yêu cầu)
  • meet halfway (gặp nhau ở giữa đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I will meet you at the station. (Tôi sẽ gặp bạn ở ga.)
  • danh từ: The meet of the clubs was a success. (Cuộc họp của các câu lạc bộ là một thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who decided to meet at a park. They shared stories, laughed, and enjoyed each other's company. It was a memorable meet that strengthened their bonds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định gặp nhau tại một công viên. Họ chia sẻ câu chuyện, cười vui và thưởng thức sự cùng nhau. Đó là một cuộc gặp mặt đáng nhớ khiến cho mối quan hệ của họ được gắn kết chặt chẽ hơn.