Nghĩa tiếng Việt của từ megafossil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛɡəˌfɒs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɛɡəˌfɒs.ɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hóa thạch lớn
Contoh: The megafossil of a dinosaur was discovered in the desert. (Hóa thạch khủng long được phát hiện trong sa mạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mégas' có nghĩa là 'lớn' và 'fossilis' có nghĩa là 'được khai quật từ đất', kết hợp thành 'hóa thạch lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khối đá lớn chứa hóa thạch của một sinh vật cổ xưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: large fossil, giant fossil
Từ trái nghĩa:
- danh từ: microfossil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discover a megafossil (phát hiện một hóa thạch lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The megafossil provides valuable information about prehistoric life. (Hóa thạch lớn cung cấp thông tin quý giá về cuộc sống tiền sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of paleontologists found a megafossil in a remote area. It was a large fossil that belonged to a prehistoric creature, providing them with new insights into ancient life. They carefully excavated the fossil and brought it back to their lab for further study, excited about the potential discoveries it could lead to.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà cổ sinh vật học đã tìm thấy một hóa thạch lớn ở một khu vực xa xôi. Đó là một hóa thạch lớn thuộc về một sinh vật cổ, cung cấp cho họ những hiểu biết mới về cuộc sống cổ xưa. Họ cẩn thận đào tạo hóa thạch và mang nó về phòng thí nghiệm của họ để nghiên cứu kỹ lưỡng, vui mừng về khả năng phát hiện mới mà nó có thể dẫn đến.