Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ megalopolis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmeɡ.əˈlɑː.pə.lɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˌmeɡ.əˈlɒp.ə.lɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu vực đô thị rộng lớn bao gồm nhiều thành phố lớn liền kề nhau
        Contoh: The Northeast megalopolis is the most populous in the United States. (Vùng đô thị lớn phía Đông Bắc là dân số đông nhất ở Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'megalo-' có nghĩa là 'lớn' và 'polis' có nghĩa là 'thành phố'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực đô thị rất rộng lớn với nhiều thành phố lớn liền kề nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • urban agglomeration, conurbation

Từ trái nghĩa:

  • rural area, countryside

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • megalopolis development (phát triển khu vực đô thị lớn)
  • megalopolis planning (quy hoạch khu vực đô thị lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The megalopolis includes several major cities. (Khu vực đô thị lớn bao gồm một số thành phố lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast megalopolis, there were many interconnected cities that formed a giant urban area. Each city had its unique features, but they all worked together to create a thriving community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vực đô thị lớn rộng, có nhiều thành phố liền kề tạo thành một khu đô thị khổng lồ. Mỗi thành phố có những đặc điểm riêng của nó, nhưng tất cả chúng đều cộng tác để tạo nên một cộng đồng phát triển mạnh.