Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ megawatt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛɡəwɑt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛɡəwɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị công suất bằng một triệu watt
        Contoh: The power plant generates several hundred megawatts of electricity. (Nhà máy điện tạo ra vài trăm megawatt điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'mega-' (tiền tố chỉ một triệu) kết hợp với 'watt' (đơn vị công suất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến năng lượng lớn, các nhà máy điện, hoặc các thiết bị điện công nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gigawatt, kilowatt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: milliwatt, microwatt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • megawatt hour (mêgavat giờ)
  • megawatt scale (quy mô mêgavat)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The solar panel can produce up to 50 megawatts. (Tấm pin mặt trời có thể sản xuất tới 50 megawatt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where energy is crucial, the megawatt became a symbol of power. A small town struggled with its energy supply until a new megawatt power plant was built, transforming the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà năng lượng là điều cực kỳ quan trọng, megawatt trở thành biểu tượng của sức mạnh. Một ngôi làng nhỏ vật lộn với việc cung cấp năng lượng cho đến khi một nhà máy điện megawatt mới được xây dựng, biến đổi cộng đồng.