Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ melange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /meɪˈlɑːnʒ/

🔈Phát âm Anh: /meɪˈlɒ̃ːʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loạt các thứ khác nhau trộn lẫn với nhau
        Contoh: The book is a melange of different stories. (Sách là một hỗn hợp của nhiều câu chuyện khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mélange', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'miscere' nghĩa là 'trộn lẫn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc với nhiều món ăn và đồ uống khác nhau, tạo thành một 'melange' về thực phẩm và đồ uống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mixture, blend, assortment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a melange of colors (một hỗn hợp các màu sắc)
  • a melange of flavors (một hỗn hợp các hương vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The market offers a melange of local and international products. (Chợ cung cấp một hỗn hợp các sản phẩm địa phương và quốc tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical market where every stall offered a melange of goods from different worlds. One day, a curious traveler visited this market and was amazed by the melange of colors, scents, and sounds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chợ ma thuật mà mỗi quầy hàng cung cấp một hỗn hợp hàng hóa từ các thế giới khác nhau. Một ngày nọ, một du khách tò mò đến thăm chợ này và đã kinh ngạc trước sự hỗn hợp của màu sắc, mùi vị và âm thanh.