Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ melee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /meɪˈleɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mê lộn, trận đánh rối loạn
        Contoh: The soldiers were caught in a melee during the battle. (Para prajurit tertangkap dalam suatu melee selama pertempuran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mêlée', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'misculare' có nghĩa là 'trộn lẫn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trận đánh mê lộn, người ta đang đánh nhau một cách rối loạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brawl, scuffle, skirmish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, peace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the melee (trong mê lộn)
  • escape the melee (trốn khỏi mê lộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police tried to break up the melee. (Polisi mencoba memecahkan melee.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a chaotic city, a group of people got into a melee over a misunderstanding. As the fight escalated, the police arrived and managed to separate the crowd, restoring order. The incident served as a reminder of the importance of communication to prevent such melees from happening.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố hỗn loạn, một nhóm người bắt đầu một cuộc đánh do một sự hiểu lầm. Khi cuộc chiến nổi lên, cảnh sát đến và quản lý phân tách đám đông, khôi phục trật tự. Sự kiện này là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc giao tiếp để ngăn chặn những cuộc đánh mê lộn như vậy xảy ra.