Nghĩa tiếng Việt của từ mellifluous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈlɪf.lu.əs/
🔈Phát âm Anh: /məˈlɪf.luː.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có âm thanh êm ái, dịu dàng
Contoh: The singer's voice was mellifluous and soothing. (Suara penyanyi itu manis dan menenangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mellifluus', từ 'mel' nghĩa là 'mật ong' và 'fluere' nghĩa là 'chảy', tổ hợp thành 'chảy như mật ong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc hay giọng nói êm dịu như mật ong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dulcet, melodious, soothing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harsh, grating, discordant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a mellifluous voice (một giọng nói êm ái)
- mellifluous melody (bản nhạc êm dịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mellifluous sound of the flute filled the room. (Suara flauto yang manis mengisi ruangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quiet village, the mellifluous sound of a violin echoed through the streets, soothing the souls of the villagers. Each note flowed like honey, bringing peace and joy to everyone who heard it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng yên tĩnh, âm thanh êm dịu của chiếc violon vang lên trên các con phố, làm dịu bớt tâm trí của dân làng. Mỗi nốt nhạc chảy như mật ong, mang đến sự thanh thản và niềm vui cho mọi người nghe thấy.