Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mellow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmel.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmel.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mềm mại, mát mẻ, êm ái
        Contoh: The mellow jazz music filled the room. (Musik jazz yang lembut mengisi ruangan.)
  • động từ (v.):làm cho mềm mại, làm cho êm ái
        Contoh: Time mellowed his anger. (Waktu melembutkan kemarahannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'melwe', có liên quan đến tiếng Latin 'melior' nghĩa là 'tốt hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tối mát mẻ, những chiếc lá chuyển màu vàng óng, tạo nên một bối cảnh êm ái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: soft, gentle, soothing
  • động từ: soften, soothe

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harsh, sharp, intense
  • động từ: harden, intensify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mellow out (thư giãn, làm dịu đi)
  • mellow mood (tâm trạng êm dịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The wine has a mellow flavor. (Rượu có một hương vị mềm mại.)
  • động từ: The old man's voice mellowed with age. (Giọng nói của ông già mềm mại hơn theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mellow village surrounded by golden fields, the people lived in harmony. The mellow sunsets and the gentle breeze made everyone feel at peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng êm dịu bao quanh bởi những cánh đồng vàng óng, người dân sống hòa hợp. Những ánh nắng hoàng hôn mềm mại và gió nhẹ khiến mọi người cảm thấy thanh thản.