Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ melodic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈlɑdɪk/

🔈Phát âm Anh: /məˈlɒdɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có giai điệu, âm nhạc, đẹp nghe
        Contoh: The song has a melodic tune. (Lagu ini memiliki irama yang melodi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'melodia', từ 'melos' nghĩa là 'nhạc' kết hợp với 'oide' nghĩa là 'bài hát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bản nhạc hay một ca khúc có giai điệu đẹp, làm bạn cảm thấy thoải mái và hài lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harmonious, tuneful, musical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dissonant, atonal, cacophonous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • melodic line (dòng giai điệu)
  • melodic structure (cấu trúc giai điệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The melody of the song is very melodic. (Giai điệu của bài hát rất âm nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician who composed a beautiful, melodic piece that captivated everyone who heard it. The melody was so enchanting that it brought peace and joy to the listeners, making their lives more harmonious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ đã sáng tác một bản nhạc có giai điệu rất đẹp, thu hút mọi người khi nghe nó. Giai điệu quyến rũ đến nỗi nó đem lại sự thanh thản và niềm vui cho người nghe, làm cho cuộc sống của họ hài hòa hơn.