Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ melodrama, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmel.ə.drɑː.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈmel.ə.drɑː.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại kịch nổi tiếng vì sự cách tân về âm nhạc và tính kịch tính cao, hay một tình huống quá kịch tính hoặc quá mạnh mẽ
        Contoh: The movie was full of melodrama. (Phim đầy những cảnh kịch tính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'melos' nghĩa là âm nhạc và tiếng Pháp 'drame' nghĩa là kịch, kết hợp thành 'melodrama' để chỉ một loại kịch có sử dụng âm nhạc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim hay vở kịch có những cảnh kịch tính và sử dụng âm nhạc để tăng cường tính kịch tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: soap opera, drama

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: realism, documentary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a melodrama of emotions (một bộ kịch cảm xúc)
  • melodrama queen (nữ hoàng kịch tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The novel is a melodrama about love and betrayal. (Tiểu thuyết là một bộ kịch về tình yêu và phản bội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a theater that specialized in melodramas. Every night, the audience would be captivated by the intense emotions and dramatic music. One day, a new play was introduced, filled with love, betrayal, and a powerful musical score, making it the most popular melodrama of the season.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hát chuyên biệt kịch melodrama. Mỗi đêm, khán giả bị cuốn hút bởi những cảm xúc mãnh liệt và âm nhạc kịch tính. Một ngày, một vở kịch mới được giới thiệu, đầy tình yêu, phản bội và phần nhạc mạnh mẽ, biến nó thành kịch melodrama phổ biến nhất mùa vụ.