Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ melt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɛlt/

🔈Phát âm Anh: /mɛlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tan chảy, nóng chảy
        Contoh: The ice cream will melt if you don't eat it quickly. (Câm kem sẽ tan nếu bạn không ăn nhanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'meltan', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'meltis' và tiếng Latinh 'meltis'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của kem đánh tan trên ngòi lưỡi khi ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dissolve, liquefy, thaw

Từ trái nghĩa:

  • động từ: freeze, solidify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • melt away (tan dần đi)
  • melt into (tan chảy thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The wax melted in the heat. (Sáp tan chảy trong nắng nóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a giant ice block that stood tall in the middle of the desert. As the sun rose, the ice began to melt, turning into a beautiful oasis. The animals came to drink and play in the water, and the desert bloomed with life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khối băng khổng lồ đứng im giữa sa mạc. Khi mặt trời mọc, băng bắt đầu tan chảy, biến thành một vùng đất xanh mát. Động vật đến uống nước và chơi đùa trong nước, và sa mạc nở hoa sống động.