Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meltdown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛl.taʊnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛl.taʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tan chảy hoặc sự hỏng hóc nghiêm trọng
        Contoh: The nuclear meltdown caused widespread panic. (Sự tan chảy hạt nhân gây ra sự hoang mang rộng rãi.)
  • động từ (v.):tan chảy hoặc bị hỏng hóc
        Contoh: The computer system meltdown caused many problems. (Sự hỏng hóc của hệ thống máy tính gây ra nhiều vấn đề.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'melt' (tan chảy) và 'down' (xuống), mô tả quá trình tan chảy hoặc sự hỏng hóc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng như một lò phản ứng hạt nhân bị hỏng và chất lỏng nóng chảy chảy ra ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collapse, breakdown
  • động từ: collapse, fail

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stability, order
  • động từ: stabilize, repair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nuclear meltdown (sự tan chảy hạt nhân)
  • emotional meltdown (sự tan chảy cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The meltdown of the reactor was a disaster. (Sự tan chảy của lò phản ứng là một thảm họa.)
  • động từ: The company's financial system meltdown led to its bankruptcy. (Sự hỏng hóc của hệ thống tài chính công ty dẫn đến phá sản của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nuclear reactor that experienced a meltdown. The liquid metal inside began to melt and flow out, causing panic among the people nearby. They quickly evacuated the area, and experts were called in to manage the situation. The meltdown was eventually contained, but it left a lasting impact on the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lò phản ứng hạt nhân gặp phải sự tan chảy. Kim loại lỏng bên trong bắt đầu tan chảy và chảy ra ngoài, gây ra sự hoang mang cho người dân gần đó. Họ nhanh chóng rời khỏi khu vực và các chuyên gia được triệu tập để quản lý tình hình. Cuối cùng, sự tan chảy đã được kiểm soát, nhưng nó để lại một ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng.