Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meltwater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛltˌwɔtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛltˌwɔːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước lỏng từ băng hoặc tuyết tan
        Contoh: The meltwater from the glacier formed a river. (Nước lỏng từ băng tan từ dòng sông băng giá tạo thành một con sông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'melt' (tan) kết hợp với 'water' (nước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh băng tan và nước chảy tràn lan từ đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glacial runoff, thawing water

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ice, frozen water

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meltwater lake (hồ nước lỏng từ băng tan)
  • meltwater stream (dòng nước lỏng từ băng tan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The meltwater from the mountains feeds the valley's rivers. (Nước lỏng từ băng tan từ núi nuôi dưỡng các con sông ở thung lũng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold, icy land, the sun began to shine brighter, causing the ice to melt. The meltwater flowed down the mountains, creating beautiful streams and lakes, nourishing the land and its creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất lạnh giá và đầy băng, mặt trời bắt đầu chiếu sáng mạnh hơn, khiến băng tan ra. Nước lỏng từ băng tan chảy từ núi xuống, tạo nên những dòng suối và hồ đẹp mắt, nuôi dưỡng đất đai và sinh vật trên đó.