Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ member, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmem.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmem.bər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thành viên, người tham gia
        Contoh: He is a member of the club. (Dia adalah anggota klub.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memor', có nghĩa là 'nhớ', qua đó hình thành từ 'member' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm, tổ chức hoặc câu lạc bộ mà bạn có thể tham gia, và mỗi người trong đó là một 'member'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: participant, associate, affiliate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outsider, nonmember

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • card-carrying member (thành viên có thẻ)
  • life member (thành viên đời)
  • honorary member (thành viên danh dự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is a new member of our team. (Dia adalah anggota baru dari tim kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a club called 'The Memory Keepers'. Each member of the club had a unique memory they shared with the group. One day, a new member joined, bringing with her a memory of a forgotten language that only a few people knew. This memory became a treasure for the club, and the new member was welcomed with open arms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu lạc bộ tên là 'Người Giữ Ký Ức'. Mỗi thành viên trong câu lạc bộ có một ký ức độc đáo mà họ chia sẻ với nhóm. Một ngày nọ, một thành viên mới gia nhập, mang theo cho câu lạc bộ một ký ức về một ngôn ngữ bị lãng quên mà chỉ có một vài người biết. Ký ức này trở thành một kho báu của câu lạc bộ, và thành viên mới được chào đón bằng cả lòng.