Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ membership, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛmbərˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛmbəʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền hạn của một thành viên trong một tổ chức hoặc cơ quan
        Contoh: He applied for membership in the club. (Dia mengajukan keanggotaan di klub.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'member' (thành viên) kết hợp với hậu tố '-ship' (tình trạng, quyền hạn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn muốn trở thành một phần của một tổ chức lớn như một 'ship' (tàu) trên biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: affiliation, association

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-membership, exclusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full membership (thành viên đầy đủ)
  • honorary membership (thành viên danh dự)
  • membership fee (phí thành viên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The membership of the committee has changed. (Keanggotaan komite telah berubah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a club with a diverse membership. Each member had unique skills and backgrounds, contributing to the club's success. One day, a new member joined, bringing a fresh perspective and enhancing the club's dynamic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu lạc bộ với thành viên đa dạng. Mỗi thành viên đều có kỹ năng và nền tảng riêng, góp phần thành công của câu lạc bộ. Một ngày nọ, một thành viên mới gia nhập, mang đến một quan điểm mới và làm tăng cường sự linh hoạt của câu lạc bộ.