Nghĩa tiếng Việt của từ memorable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmem.ər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmem.rə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng nhớ, đáng ghi nhớ
Contoh: That was a memorable day for all of us. (Itu adalah hari yang tak terlupakan bagi kita semua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memorabilis', từ 'memorare' nghĩa là 'nhớ', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm đáng nhớ như kỳ nghỉ hoặc lễ hội đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unforgettable, notable, remarkable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgettable, ordinary, unremarkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a memorable experience (một trải nghiệm đáng nhớ)
- memorable moments (những khoảnh khắc đáng nhớ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The concert was memorable for its unique performances. (Konser itu tak terlupakan karena pertunjukan uniknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a memorable event that everyone talked about. It was a festival where people from all over the world came to celebrate. The colorful decorations, the delicious food, and the joyful music made it a truly memorable experience for all who attended.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện đáng nhớ mà mọi người đều kể lại. Đó là một lễ hội mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến tham gia. Những đồ trang trí màu sắc, đồ ăn ngon miệng và âm nhạc vui vẻ đã biến nó thành một trải nghiệm đáng nhớ đối với những người tham dự.