Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ memorandum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmem.əˈræn.dəm/

🔈Phát âm Anh: /ˌmem.əˈrand.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài liệu ghi chép, văn bản ghi lại điều cần nhớ
        Contoh: The lawyer prepared a memorandum for the meeting. (Luật sư đã chuẩn bị một bản tóm tắt cho cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memorandum', từ 'memorare' nghĩa là 'nhớ', kết hợp với hậu tố '-dum'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một văn bản hoặc tài liệu mà bạn cần đọc và nhớ, thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: note, record, document

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: forgetfulness, oblivion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draft a memorandum (lập một bản tóm tắt)
  • memorandum of understanding (bản tựa đề hiểu biết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He sent a memorandum to all department heads. (Anh ta gửi một bản tóm tắt cho tất cả các người đứng đầu bộ phận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a busy office, a lawyer needed to remind everyone about an important meeting. He wrote a memorandum detailing the agenda and distributed it to all staff. The memorandum helped everyone remember the key points and the meeting was a success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một văn phòng bận rộn, một luật sư cần nhắc nhở mọi người về một cuộc họp quan trọng. Ông ta viết một bản tóm tắt chi tiết chương trình công tác và phát cho tất cả nhân viên. Bản tóm tắt giúp mọi người nhớ được các điểm chính và cuộc họp đã thành công.