Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ memorial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈmɔːr.i.əl/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈmɔːr.i.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ kỷ niệm, bia mộ
        Contoh: They built a memorial for the victims. (Họ xây dựng một lễ nhằm kỷ niệm những nạn nhân.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến kỷ niệm, thuộc về kỷ niệm
        Contoh: A memorial service will be held tomorrow. (Một buổi lễ kỷ niệm sẽ diễn ra vào ngày mai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memorialis', từ 'memor' nghĩa là 'nhớ', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngày lễ kỷ niệm hoặc những bia mộ để nhớ từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: monument, commemoration
  • tính từ: commemorative, remembrance

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: forgettable, unmemorable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • memorial service (buổi lễ kỷ niệm)
  • memorial park (công viên kỷ niệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Vietnam Veterans Memorial is a tribute to the soldiers. (Lễ kỷ niệm của các nhà chiến binh Việt Nam là một lời ca ngợi cho các chiến binh.)
  • tính từ: The memorial ceremony was very emotional. (Lễ hội kỷ niệm rất xúc động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a memorial was built to honor the heroes of the past. People from all over the country came to visit the memorial, reflecting on the sacrifices made by these brave individuals. The memorial stood as a symbol of remembrance and gratitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một lễ kỷ niệm được xây dựng để vinh danh những người anh hùng của quá khứ. Người dân từ khắp nơi trên đất nước đến thăm lễ kỷ niệm, suy ngẫm về những sự hy sinh của những cá nhân dũng cảm này. Lễ kỷ niệm đứng như một biểu tượng của sự nhớ và lòng biết ơn.