Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ memorize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈmɔːr.aɪz/

🔈Phát âm Anh: /məˈmɒr.aɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gán nhớ, ghi nhớ
        Contoh: You need to memorize these words for the test. (Kamu perlu menghafal kata-kata ini untuk ujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memorare', từ 'memor' nghĩa là 'nhớ', kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn đang học thuộc lòng một bài hát hoặc một đoạn văn để nhớ từ 'memorize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: remember, learn by heart, commit to memory

Từ trái nghĩa:

  • động từ: forget, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • memorize by rote (học thuộc lòng máy móc)
  • memorize the lines (học lời thoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She memorized the entire speech. (Dia menghafal keseluruhan pidato.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who had to memorize a long list of vocabulary for an important exam. He used various techniques like creating stories and using mnemonics to remember each word. Eventually, he passed the exam with flying colors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh phải nhớ một danh sách từ vựng dài để thi quan trọng. Anh ta sử dụng nhiều kỹ thuật như tạo ra câu chuyện và sử dụng kỹ thuật ghi nhớ để nhớ mỗi từ. Cuối cùng, anh ta vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.