Nghĩa tiếng Việt của từ memory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmem.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈmem.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng nhớ lại, trí nhớ
Contoh: She has a good memory for names. (Dia memiliki ingatan yang baik untuk nama.) - danh từ (n.):những điều đã trải qua, ký ức
Contoh: The photos brought back many happy memories. (Foto-foto itu membawa kembali banyak kenangan bahagia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memoria', từ 'memor' nghĩa là 'nhớ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn gặp một người bạn cũ và bạn nhớ lại những kỷ niệm cùng nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recollection, remembrance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgetfulness, oblivion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in memory of (để ghi nhớ)
- memory lane (lối đi nhớ lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a bad memory for faces. (Dia memiliki ingatan yang buruk untuk wajah.)
- danh từ: The event is held in memory of the victims. (Acara ini diadakan untuk mengingatkan korban.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had an extraordinary memory. He could remember every detail of his life, from his childhood to his adulthood. One day, he decided to write a book about his memories, hoping to share his experiences with others. The book became a bestseller, and people from all over the world read it to learn from John's remarkable memory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John có trí nhớ đặc biệt. Anh ta có thể nhớ mọi chi tiết trong cuộc đời mình, từ tuổi thơ đến tuổi trưởng thành. Một ngày nọ, anh quyết định viết một cuốn sách về ký ức của mình, hy vọng chia sẻ những trải nghiệm của mình với người khác. Cuốn sách trở thành một tác phẩm bán chạy nhất, và người ta từ khắp nơi trên thế giới đọc nó để học hỏi từ trí nhớ đáng kinh ngạc của John.