Nghĩa tiếng Việt của từ menacing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛnəsɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɛnəsɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đe doạ, nguy hiểm
Contoh: The dark clouds made a menacing sky. (Các đám mây tối tạo nên một bầu trời đe dọa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minacia', có nghĩa là 'đe doạ', từ 'minae' là 'đe doạ'. Kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó đang giận dữ và giang tay đe doạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: threatening, ominous, scary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reassuring, safe, harmless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a menacing presence (một sự hiện diện đe doạ)
- menacing behavior (hành vi đe doạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave me a menacing look. (Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt đe doạ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a menacing dragon that lived in the mountains. It would often fly down to the village, making everyone feel scared. One day, a brave knight decided to face the dragon and protect the villagers. After a fierce battle, the knight managed to calm the dragon, turning its menacing nature into a peaceful one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng đe doạ sống trên núi. Nó thường xuyên bay xuống làng, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối mặt với con rồng và bảo vệ dân làng. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, hiệp sĩ đã giảm nhẹ tính cách đe doạ của con rồng, biến nó trở thành một con rồng yên bình.