Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mend/

🔈Phát âm Anh: /mend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sửa chữa, điều chỉnh
        Contoh: She mended the torn shirt. (Cô ấy sửa áo len bị rách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'menden', có liên quan đến tiếng Latin 'mendum' nghĩa là 'lỗi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa một vật gì đó bị hỏng, như sửa áo len, sửa xe đạp, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: repair, fix, restore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: damage, break, destroy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mend one's ways (sửa đổi cách sống, hành động)
  • mend or end (sửa chữa hoặc chấm dứt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He spent the afternoon mending the fence. (Anh ta dành buổi chiều sửa hàng rào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who loved to mend clothes. One day, he received a torn jacket that needed mending. He carefully fixed the jacket and returned it to its owner, who was very happy with the result. The tailor's reputation for mending grew, and he became known as the best mender in town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may rất thích sửa chữa quần áo. Một ngày nọ, ông nhận được một chiếc áo khoác bị rách cần sửa chữa. Ông cẩn thận sửa chữa chiếc áo và trả lại cho chủ nhân, người mà rất hài lòng với kết quả. Danh tiếng của thợ may về việc sửa chữa tăng lên, và ông trở thành người sửa chữa giỏi nhất thị trấn.