Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mendacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmenˈdeɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /mɛnˈdeɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dối trá, không thật thà
        Contoh: His mendacious statements made people doubt his credibility. (Pernyataan yang mendaci membuat orang meragukan kredibilitasnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mendax', có nghĩa là 'dối trá', kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói dối, có thể làm mất niềm tin của người khác như một loại axit ăn mòn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dishonest, false, deceitful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: honest, truthful, sincere

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mendacious claims (lời khai dối trá)
  • mendacious behavior (hành vi dối trá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The politician's mendacious speech was widely criticized. (Bài phát biểu dối trá của chính trị gia bị chỉ trích rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mendacious merchant who always told lies to sell his goods. One day, his lies caught up with him, and no one believed him anymore, leading to his downfall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thương gia dối trá luôn nói dối để bán hàng của mình. Một ngày, những lời dối trá của anh ta bị lộ, và không ai tin anh ta nữa, dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.