Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mendicant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛndɪkənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɛndɪkənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đi xin (đặc biệt là những người tu sĩ)
        Contoh: The mendicant begged for food on the street. (Tu sĩ xin ăn trên đường phố.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến việc xin nợ hoặc đi xin
        Contoh: They lived a mendicant lifestyle. (Họ sống theo lối sống đi xin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mendicantem', từ 'mendicare' nghĩa là 'xin nợ', có liên quan đến 'mendum' nghĩa là 'lỗi lầm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người tu sĩ đi xin trên đường phố, có thể giúp bạn nhớ đến từ 'mendicant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beggar, pauper
  • tính từ: begging, poor

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wealthy, rich

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mendicant order (tổ chức tu đường đi xin)
  • mendicant lifestyle (lối sống đi xin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mendicant asked for alms at the temple. (Người đi xin hỏi xin đồ ăn tại đền.)
  • tính từ: His mendicant existence was hard to understand. (Cuộc sống đi xin của anh ta khó hiểu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mendicant who traveled from town to town, seeking alms and wisdom. He believed that by living a mendicant lifestyle, he could understand the true essence of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi xin đi từ thị trấn này đến thị trấn khác, tìm kiếm đồ ăn và sự khôn ngoan. Anh ta tin rằng bằng cách sống theo lối sống đi xin, anh ta có thể hiểu được bản chất thực sự của cuộc sống.