Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mennonite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmen.əˈnaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌmen.əˈnaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thành viên của một nhóm tôn giáo giáo phái Mennonite
        Contoh: The Mennonite community is known for its simple lifestyle. (Cộng đồng Mennonite được biết đến với lối sống đơn giản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Đức 'Mennonit', đặt theo tên của Menno Simons, một nhà cởi mở giáo lý thế kỷ 16.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cộng đồng tôn giáo có lối sống giản dị và tránh xa công nghệ hiện đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Anabaptist, pacifist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modernist, technophile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Mennonite community (cộng đồng Mennonite)
  • Mennonite beliefs (niềm tin của Mennonite)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Mennonites live in rural areas and practice sustainable farming. (Nhiều người Mennonite sống ở nông thôn và thực hiện nông nghiệp bền vững.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small Mennonite community, the people lived simply and peacefully, away from the hustle and bustle of the modern world. They grew their own food and made their own clothes, cherishing the old ways and the teachings of Menno Simons.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cộng đồng Mennonite nhỏ, mọi người sống đơn giản và yên bình, xa xa cuộc sống bận rộn của thế giới hiện đại. Họ trồng lương thực và may quần áo của mình, trân trọng những cách cũ và các giáo huấn của Menno Simons.