Nghĩa tiếng Việt của từ mental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmentl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmentl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về trí não, tinh thần
Contoh: He has a mental disorder. (Dia memiliki gangguan mental.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mentalis', từ 'mens' nghĩa là 'trí não', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nghĩ về một vấn đề tinh thần, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mental'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: psychological, cerebral, intellectual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: physical, bodily, corporeal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mental health (sức khỏe tinh thần)
- mental illness (bệnh tâm thần)
- mental strength (sức mạnh tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is receiving mental health treatment. (Dia menerima perawatan kesehatan mental.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man named John faced many mental challenges. He sought help from a psychologist to improve his mental health. Through therapy, John learned to manage his mental issues and live a happier life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông tên là John đối mặt với nhiều thách thức về tinh thần. Anh ta tìm đến một nhà tâm lý học để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình. Qua việc trị liệu, John học cách quản lý vấn đề tinh thần của mình và sống một cuộc sống hạnh phúc hơn.