Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mentally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmentəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmentəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt tinh thần, trong tâm trí
        Contoh: She is mentally prepared for the challenge. (Dia siap secara mental untuk tantangan ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mens' nghĩa là 'tâm trí', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'mentally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải chuẩn bị tinh thần trước một cuộc thi lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: psychologically, intellectually

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: physically, bodily

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mentally exhausted (kiệt sức về mặt tinh thần)
  • mentally challenged (có khó khăn về mặt tâm lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He is mentally strong. (Dia kuat secara mental.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mentally strong warrior who could overcome any challenge. (Dulu kala, ada seorang prajurit yang kuat secara mental yang bisa mengatasi setiap tantangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến sĩ mạnh mẽ về mặt tinh thần có thể vượt qua bất kỳ thử thách nào.