Nghĩa tiếng Việt của từ menu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmen.juː/
🔈Phát âm Anh: /ˈmen.juː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh sách các món ăn trong nhà hàng hoặc quán ăn
Contoh: Let's look at the menu before ordering. (Mari kita lihat menu sebelum memesan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minutus', có nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'được chỉnh sửa', qua tiếng Pháp 'menu' có nghĩa là 'chi tiết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở nhà hàng và cần xem danh sách món ăn để chọn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bill of fare, carte
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set menu (thực đơn cố định)
- à la carte menu (thực đơn theo yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The restaurant's menu features a variety of international dishes. (Menu của nhà hàng có nhiều món ăn quốc tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a restaurant with a magical menu. This menu was not just a list of dishes, but it could transform into a storybook, telling tales of each dish's origin and ingredients. Customers would read the menu and feel as if they were traveling the world with each choice they made.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà hàng với một thực đơn ma thuật. Thực đơn này không chỉ là danh sách các món ăn, mà nó có thể biến thành một cuốn sách truyện, kể chuyện về nguồn gốc và nguyên liệu của mỗi món ăn. Khách hàng đọc thực đơn và cảm thấy như họ đang du lịch khắp thế giới với mỗi lựa chọn họ thực hiện.