Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mercantile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɜrkənˌtaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɜːkəntaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thương mại hoặc thương nhân
        Contoh: The city has a strong mercantile tradition. (Kota ini memiliki tradisi yang kuat dalam perdagangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mercantilis', từ 'merx' nghĩa là 'hàng hóa', kết hợp với hậu tố '-ile'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thương nhân đang buôn bán trong một thành phố cổ, nơi thương mại rất phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: commercial, trade-related, business

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-commercial, non-business

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mercantile law (luật thương mại)
  • mercantile agency (cơ quan thương mại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The mercantile exchange is a hub for traders. (Sàn giao dịch thương mại là trung tâm cho các nhà giao dịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the old mercantile city, traders from all over the world gathered to exchange goods and ideas. The city flourished with its diverse and vibrant marketplaces, where every corner was filled with the hustle and bustle of commerce.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thành phố thương mại cổ, các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để trao đổi hàng hóa và ý tưởng. Thành phố phát triển mạnh với những chợ đầy đủ độc đáo và sôi động, mỗi góc phố đều làm đông đúc với tiếng ồn ào của thương mại.