Nghĩa tiếng Việt của từ merciful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɜrsɪfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɜːsɪfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thương xót, khoan dung
Contoh: The merciful king spared the prisoner's life. (Raja kasih sayang itu mengampuni nyawa tahanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'merces' nghĩa là 'thù lao', kết hợp với tiền tố 'merci-' và hậu tố '-ful'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giải cứu một con vật bị kẹt, thể hiện tính khoan dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: compassionate, lenient, forgiving
Từ trái nghĩa:
- tính từ: merciless, cruel, harsh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be merciful to (khoan dung đối với)
- merciful act (hành động khoan dung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The judge was merciful and gave a lighter sentence. (Thẩm phán đã khoan dung và đưa ra án phạt nhẹ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a merciful king who ruled with kindness and forgiveness. One day, a prisoner was brought before him, accused of a serious crime. Instead of punishing the prisoner, the king showed mercy and gave him a second chance, teaching everyone about the power of forgiveness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khoan dung cai quản với lòng tốt và sự tha thứ. Một ngày nọ, một tù nhân được đưa ra trước mặt ông, bị buộc tội một tội ác nặng nề. Thay vì trừng phạt tù nhân, vị vua đã khoan dung và cho anh ta một cơ hội thứ hai, dạy cho mọi người về sức mạnh của sự tha thứ.