Nghĩa tiếng Việt của từ merciless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɜrsələs/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɜːsɪləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô cảm, vô tình yêu
Contoh: The merciless dictator ruled with an iron fist. (Diktator kedinginan memerintah dengan kekuatan besi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'merciless', kết hợp từ 'mercy' (ân sủng) và hậu tố '-less' (vô cùng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tên tội phạm vô tình yêu, không có lòng ân sủng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: heartless, cruel, ruthless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: merciful, compassionate, kind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- merciless attack (cuộc tấn công vô cảm)
- merciless criticism (chỉ trích vô tình yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The merciless storm destroyed everything in its path. (Bão kedinginan phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a merciless king who ruled his kingdom without any compassion. He was so ruthless that even his own advisors feared him. One day, a kind-hearted peasant girl came to the palace and showed the king the beauty of mercy. Slowly, the king began to change, and his kingdom flourished under his new, compassionate rule.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua vô cảm điều hành vương quốc của mình mà không có lòng ân sủng. Ông ta quá độc ác đến mức ngay cả các cố vấn của mình cũng sợ hãi. Một ngày, một cô gái nông dân có lòng nhân hậu đến cung đình và cho vị vua thấy vẻ đẹp của ân sủng. Dần dần, vị vua bắt đầu thay đổi, và vương quốc của ông phát triển mạnh dưới sự cai quản mới, ân hậu của ông.