Nghĩa tiếng Việt của từ mercurial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mərˈkjʊri.əl/
🔈Phát âm Anh: /məˈkjʊə.ri.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thay đổi nhanh chóng, không ổn định
Contoh: His mercurial temperament made him unpredictable. (Kezakatan sifatnya membuatnya tidak dapat diprediksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Mercurialis', dựa vào tên của thần thương mại và chuyển động nhanh trong thần thoại La Mã, Thần Thủy (Mercury).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tính cách thay đổi nhanh chóng như Thần Thủy (Mercury) trong thần thoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: volatile, erratic, fickle
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stable, consistent, predictable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mercurial nature (bản chất biến đổi nhanh chóng)
- mercurial mood (tâm trạng thay đổi nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mercurial weather made planning outdoor activities difficult. (Cuộc thời tiết biến đổi nhanh chóng làm cho việc lên kế hoạch hoạt động ngoài trời khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known for his mercurial nature. One day he was happy, the next day he was sad. People around him found it hard to predict his actions due to his rapid changes in mood and behavior, much like the swift movement of the Roman god Mercury.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với bản chất biến đổi nhanh chóng. Hôm nay anh ta vui vẻ, ngày mai anh ta buồn bã. Những người xung quanh anh ta thấy khó có thể dự đoán hành động của anh ta do sự thay đổi nhanh chóng về tâm trạng và hành vi, giống như sự di chuyển nhanh chóng của thần Thủy (Mercury) trong thần thoại La Mã.