Nghĩa tiếng Việt của từ mercury, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɜr.kjə.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɜː.kjʊ.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thủy ngân, một nguyên tố hóa học
Contoh: Mercury is used in thermometers. (Thủy ngân được sử dụng trong nhiệt kế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'mercurius', sau đó trở thành 'mercury' trong tiếng Anh, đặt theo tên của thần thương mại và chuyển động trong thần thoại La Mã, Mercurius.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thủy ngân, một chất lỏng sáng bạc được sử dụng trong nhiệt kế và pin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quicksilver
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mercury pollution (ô nhiễm thủy ngân)
- mercury thermometer (nhiệt kế thủy ngân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boiling point of mercury is 357 degrees Celsius. (Nhiệt độ sôi của thủy ngân là 357 độ C.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where elements ruled, Mercury, the quick and clever metal, was known for its fluidity and shine. It was used by the people to measure the heat of their fires and the coldness of their winters. One day, Mercury decided to visit the sun, but as it approached, it realized its limits and returned to its place, teaching the people about the importance of knowing one's boundaries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các nguyên tố cai trị, Thủy ngân, kim loại nhanh nhẹn và thông minh, được biết đến với tính linh hoạt và ánh kim của nó. Nó được người dân sử dụng để đo nhiệt độ của ngọn lửa và mùa đông lạnh giá của họ. Một ngày nọ, Thủy ngân quyết định đến thăm mặt trời, nhưng khi tiến gần đến, nó nhận ra giới hạn của mình và trở lại vị trí của nó, dạy cho người dân về tầm quan trọng của việc biết rõ ranh giới của mình.