Nghĩa tiếng Việt của từ mere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪr/
🔈Phát âm Anh: /mɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chỉ có, hầu như không có giá trị hoặc ý nghĩa
Contoh: It was a mere trifle. (Itu hanya sebuah hal kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'merus', có nghĩa là 'thuần túy', 'hoàn toàn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc sự việc không có giá trị, như một miếng giấy trắng, để nhớ được ý nghĩa của 'mere'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: only, just, simple
Từ trái nghĩa:
- tính từ: significant, important
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mere chance (cơ hội mỏng manh)
- mere coincidence (sự trùng hợp thôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The difference was a mere 2 seconds. (Perbedaan hanya 2 detik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mere village, there was a mere man who owned a mere piece of land. Despite its insignificance, he worked hard and turned it into a thriving farm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng chỉ có, có một người đàn ông chỉ có sở hữu một mảnh đất chỉ có. Mặc dù không có giá trị, ông vẫn làm việc chăm chỉ và biến nó thành một trang trại phát triển mạnh.