Nghĩa tiếng Việt của từ merely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛrli/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chỉ, đơn thuần, không có gì khác
Contoh: He merely wanted to help. (Dia hanya ingin membantu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'meruely', là một biến thể của 'merily', dựa trên từ 'merry' (vui vẻ), với hậu tố '-ly' để tạo ra một tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn chỉ muốn làm một việc đơn giản, không có mục đích gì khác, chỉ để giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chỉ, đơn thuần, không có gì khác
Từ trái nghĩa:
- toàn thể, hoàn toàn, không chỉ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- merely a suggestion (chỉ là một lời đề nghị)
- not merely (không chỉ đơn thuần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- He was merely joking. (Dia chỉ đang đùa thôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who merely wanted to help his neighbors. He didn't seek fame or fortune, just the joy of giving. One day, a big storm hit the town, and everyone was struggling. The man merely offered his assistance, and together, they rebuilt their homes and lives. The townspeople realized that his simple act of kindness was the most valuable gift of all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chỉ muốn giúp đỡ hàng xóm của mình. Anh ta không tìm kiếm danh vọng hay của cải, chỉ muốn tình yêu thương. Một ngày, cơn bão lớn đến với thị trấn, và mọi người đang vật lộn. Người đàn ông chỉ đơn giản đưa ra sự giúp đỡ của mình, và cùng nhau, họ xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của mình. Người dân thị trấn nhận ra rằng hành động tốt bụng đơn giản của anh ta là món quà quý giá nhất.