Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ merge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɜːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /mɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hòa nhập, kết hợp
        Contoh: The two companies decided to merge. (Hai công ty đã quyết định hợp nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mergere', có nghĩa là 'nhấn chìm' hoặc 'chìm vào', liên quan đến các từ như 'mersible' và 'submerge'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai đường phố gặp nhau tạo thành một đường lớn hơn, hoặc hai công ty hợp nhất thành một công ty lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: combine, blend, unite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, divide, split

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • merge into (hòa nhập vào)
  • merge with (kết hợp với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The streams merge to form a river. (Những dòng suối hợp nhất để tạo thành một con sông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two small rivers decided to merge to become a stronger, larger river. As they merged, they created a beautiful, vast body of water that attracted many animals and plants, enriching the ecosystem. This merging not only strengthened the river but also brought life and vitality to the surrounding area.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai dòng sông nhỏ quyết định hợp nhất để trở thành một con sông mạnh hơn, lớn hơn. Khi chúng hợp nhất, chúng tạo ra một vùng nước rộng lớn và đẹp mắt, thu hút nhiều động vật và thực vật, làm phong phú hệ sinh thái. Việc hợp nhất không chỉ làm mạnh con sông mà còn mang đến sự sống và sự sống động cho khu vực xung quanh.