Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meridian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈrɪd.i.ən/

🔈Phát âm Anh: /məˈrɪd.i.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường kinh tuyến, đường thẳng đứng đi qua địa cực
        Contoh: The Prime Meridian is the line of longitude that divides Earth into two equal halves. (Meridian chính là đường kinh tuyến chia Trái Đất thành hai nửa bằng nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'meridianus', từ 'medius' nghĩa là 'giữa', liên hệ với thời gian giữa trưa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian giữa trưa khi mặt trời ở trên cao nhất trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: longitude line, central line

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: antimeridian

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prime meridian (kinh tuyến gốc)
  • local meridian (kinh tuyến địa phương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Prime Meridian passes through Greenwich, England. (Kinh tuyến gốc đi qua Greenwich, Anh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler was trying to navigate using the stars. He knew that finding the meridian was crucial for his journey. As the sun reached its peak, he marked the meridian on his map, knowing it would guide him through his travels.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách cố gắng định hướng bằng cách nhìn các vì sao. Anh ta biết việc tìm đường kinh tuyến là rất quan trọng cho cuộc hành trình của mình. Khi mặt trời lên cao nhất, anh ta đánh dấu đường kinh tuyến trên bản đồ, biết rằng nó sẽ dẫn đường cho anh ta trong chuyến đi.