Nghĩa tiếng Việt của từ meritorious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmer.əˈtɔːr.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌmer.ɪˈtɔːr.i.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng khen, xứng đáng được khen ngợi
Contoh: She received a meritorious award for her service. (Dia menerima penghargaan meritorious untuk layanannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'meritum' nghĩa là 'giá trị', kết hợp với hậu tố '-orious' có nghĩa là 'có tính chất của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đã đạt được những thành tích xứng đáng được khen ngợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- xứng đáng, đáng khen, đáng được khen ngợi
Từ trái nghĩa:
- không xứng đáng, không đáng khen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meritorious service (dịch vụ xứng đáng được khen ngợi)
- meritorious achievement (thành tựu xứng đáng được khen ngợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She performed a meritorious act of bravery. (Dia melakukan perbuatan berani yang meritorious.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who performed many meritorious deeds in his community. His actions were so admirable that he was awarded a special medal for his meritorious service.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã thực hiện nhiều hành động xứng đáng được khen ngợi trong cộng đồng của mình. Hành động của anh ta rất đáng ngưỡng mộ nên anh ta đã được trao một huy chương đặc biệt cho dịch vụ xứng đáng của mình.